中文 Trung Quốc
末子
末子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột
bụi
末子 末子 phát âm tiếng Việt:
[mo4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
powder
dust
末尾 末尾
末屑 末屑
末席 末席
末底改 末底改
末座 末座
末後 末后