中文 Trung Quốc
  • 末名獎品 繁體中文 tranditional chinese末名獎品
  • 末名奖品 简体中文 tranditional chinese末名奖品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chim điên giải
  • thìa gỗ
末名獎品 末名奖品 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4 ming2 jiang3 pin3]

Giải thích tiếng Anh
  • booby prize
  • wooden spoon