中文 Trung Quốc
末名獎品
末名奖品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chim điên giải
thìa gỗ
末名獎品 末名奖品 phát âm tiếng Việt:
[mo4 ming2 jiang3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
booby prize
wooden spoon
末子 末子
末尾 末尾
末屑 末屑
末年 末年
末底改 末底改
末座 末座