中文 Trung Quốc
末了
末了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối cùng
末了 末了 phát âm tiếng Việt:
[mo4 liao3]
Giải thích tiếng Anh
in the end
末代 末代
末代皇帝 末代皇帝
末任 末任
末兒 末儿
末名獎品 末名奖品
末子 末子