中文 Trung Quốc
末世
末世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các giai đoạn cuối (của một tuổi)
末世 末世 phát âm tiếng Việt:
[mo4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
last phase (of an age)
末了 末了
末代 末代
末代皇帝 末代皇帝
末伏 末伏
末兒 末儿
末名獎品 末名奖品