中文 Trung Quốc
未能
未能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể
không
không thể
未能 未能 phát âm tiếng Việt:
[wei4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
cannot
to fail to
unable to
未能免俗 未能免俗
未艾 未艾
未處理 未处理
未解之謎 未解之谜
未解決 未解决
未詳 未详