中文 Trung Quốc
未老先衰
未老先衰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến tuổi sớm
未老先衰 未老先衰 phát âm tiếng Việt:
[wei4 lao3 xian1 shuai1]
Giải thích tiếng Anh
to age prematurely
未能 未能
未能免俗 未能免俗
未艾 未艾
未解 未解
未解之謎 未解之谜
未解決 未解决