中文 Trung Quốc
未結束
未结束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa hoàn thành
Chưa được giải quyết
未結束 未结束 phát âm tiếng Việt:
[wei4 jie2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
unfinished
unresolved
未經 未经
未經證實 未经证实
未置可否 未置可否
未老先衰 未老先衰
未能 未能
未能免俗 未能免俗