中文 Trung Quốc
未知
未知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ
未知 未知 phát âm tiếng Việt:
[wei4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
unknown
未知數 未知数
未知數兒 未知数儿
未確定 未确定
未竟之志 未竟之志
未簽字者 未签字者
未結束 未结束