中文 Trung Quốc
未發貨
未发货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hóa chưa được gửi đi
未發貨 未发货 phát âm tiếng Việt:
[wei4 fa1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
goods not yet dispatched
未知 未知
未知數 未知数
未知數兒 未知数儿
未竟 未竟
未竟之志 未竟之志
未簽字者 未签字者