中文 Trung Quốc
未熟
未熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xanh
未熟 未熟 phát âm tiếng Việt:
[wei4 shu2]
Giải thích tiếng Anh
unripe
未發貨 未发货
未知 未知
未知數 未知数
未確定 未确定
未竟 未竟
未竟之志 未竟之志