中文 Trung Quốc
未果
未果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không eventuate
(hậu tố động từ) là không thành công trong... .ing
未果 未果 phát âm tiếng Việt:
[wei4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
to fail to eventuate
(verb suffix) to be unsuccessful in ...ing
未武裝 未武装
未決 未决
未決定 未决定
未熟 未熟
未發貨 未发货
未知 未知