中文 Trung Quốc
未始
未始
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nhất thiết phải
có thể không bật ra được
có thể không
未始 未始 phát âm tiếng Việt:
[wei4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
not necessarily
may not turn out to be
maybe not
未娶 未娶
未娶妻 未娶妻
未婚 未婚
未婚妻 未婚妻
未孵 未孵
未完成 未完成