中文 Trung Quốc
未報
未报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unavenged
vẫn còn yêu cầu trả thù
未報 未报 phát âm tiếng Việt:
[wei4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
unavenged
still demanding retribution
未央 未央
未央 未央
未央區 未央区
未娶 未娶
未娶妻 未娶妻
未婚 未婚