中文 Trung Quốc
未命名
未命名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa có tiêu đề
Không tên
Không tên
Không tên
không rõ tên
未命名 未命名 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ming4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
untitled
unnamed
no name
nameless
unknown name
未嘗 未尝
未報 未报
未央 未央
未央區 未央区
未始 未始
未娶 未娶