中文 Trung Quốc
未受精
未受精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unfertilized (của ova, không đất)
未受精 未受精 phát âm tiếng Việt:
[wei4 shou4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
unfertilized (of ova, not soil)
未可 未可
未可厚非 未可厚非
未可同日而語 未可同日而语
未命名 未命名
未嘗 未尝
未報 未报