中文 Trung Quốc
未來業績
未来业绩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng suất trong tương lai (của đầu tư)
未來業績 未来业绩 phát âm tiếng Việt:
[wei4 lai2 ye4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
future yield (of investment)
未來派 未来派
未便 未便
未免 未免
未出貨 未出货
未刪節版 未删节版
未卜 未卜