中文 Trung Quốc
未來學
未来学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các nghiên cứu trong tương lai
未來學 未来学 phát âm tiếng Việt:
[wei4 lai2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
future studies
未來式 未来式
未來業績 未来业绩
未來派 未来派
未免 未免
未冠 未冠
未出貨 未出货