中文 Trung Quốc
木馬病毒
木马病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trojan horse (loại virus máy tính)
木馬病毒 木马病毒 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ma3 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
Trojan horse (type of computer virus)
木馬計 木马计
木骨都束 木骨都束
木魚 木鱼
朩 朩
未 未
未了 未了