中文 Trung Quốc
木馬
木马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa gỗ
rocking horse
khung vòm ngựa (thể dục)
Trojan horse (máy tính)
木馬 木马 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
wooden horse
rocking horse
vaulting horse (gymnastics)
trojan horse (computing)
木馬病毒 木马病毒
木馬計 木马计
木骨都束 木骨都束
木齒耙 木齿耙
朩 朩
未 未