中文 Trung Quốc
  • 木鞋 繁體中文 tranditional chinese木鞋
  • 木鞋 简体中文 tranditional chinese木鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Guốc (giày dép)
  • giày đế bằng cây
木鞋 木鞋 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 xie2]

Giải thích tiếng Anh
  • clogs (footwear)
  • sabot