中文 Trung Quốc
木鞋
木鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guốc (giày dép)
giày đế bằng cây
木鞋 木鞋 phát âm tiếng Việt:
[mu4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
clogs (footwear)
sabot
木頭 木头
木香 木香
木馬 木马
木馬計 木马计
木骨都束 木骨都束
木魚 木鱼