中文 Trung Quốc
木釘
木钉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
peg
木釘 木钉 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ding1]
Giải thích tiếng Anh
peg
木鋸 木锯
木鞋 木鞋
木頭 木头
木馬 木马
木馬病毒 木马病毒
木馬計 木马计