中文 Trung Quốc
木質
木质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ
木質 木质 phát âm tiếng Việt:
[mu4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
wooden
木質素 木质素
木質部 木质部
木酮糖 木酮糖
木里藏族自治縣 木里藏族自治县
木釘 木钉
木鋸 木锯