中文 Trung Quốc
木訥老人
木讷老人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người cai trị ungraduated
cạnh thẳng
木訥老人 木讷老人 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ne4 lao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
ungraduated ruler
straight edge
木質 木质
木質素 木质素
木質部 木质部
木醇 木醇
木里藏族自治縣 木里藏族自治县
木釘 木钉