中文 Trung Quốc
木訥寡言
木讷寡言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chậm và inarticulate (thành ngữ); người của vài từ
木訥寡言 木讷寡言 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ne4 gua3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
slow and inarticulate (idiom); person of few words
木訥老人 木讷老人
木質 木质
木質素 木质素
木酮糖 木酮糖
木醇 木醇
木里藏族自治縣 木里藏族自治县