中文 Trung Quốc
木蝨
木虱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Woodlouse
木蝨 木虱 phát âm tiếng Việt:
[mu4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
woodlouse
木蠹 木蠹
木蠹蛾 木蠹蛾
木製 木制
木訥寡言 木讷寡言
木訥老人 木讷老人
木質 木质