中文 Trung Quốc
木蘭花
木兰花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Magnolia
木蘭花 木兰花 phát âm tiếng Việt:
[mu4 lan2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
magnolia
木蝨 木虱
木蠹 木蠹
木蠹蛾 木蠹蛾
木訥 木讷
木訥寡言 木讷寡言
木訥老人 木讷老人