中文 Trung Quốc
案驗
案验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra các bằng chứng về một trường hợp
案驗 案验 phát âm tiếng Việt:
[an4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
investigate the evidence of a case
桉 桉
桉樹 桉树
桉葉油 桉叶油
桌 桌
桌上型 桌上型
桌上型電腦 桌上型电脑