中文 Trung Quốc
  • 案稱 繁體中文 tranditional chinese案稱
  • 案称 简体中文 tranditional chinese案称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quy mô số lượt truy cập
案稱 案称 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 cheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • counter scale