中文 Trung Quốc
案卷
案卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ sơ
tập tin
lưu trữ
案卷 案卷 phát âm tiếng Việt:
[an4 juan4]
Giải thích tiếng Anh
records
files
archives
案子 案子
案底 案底
案情 案情
案板 案板
案由 案由
案甲休兵 案甲休兵