中文 Trung Quốc
根狀莖
根状茎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân rễ (Biol)
gốc cổ
根狀莖 根状茎 phát âm tiếng Việt:
[gen1 zhuang4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
rhizome (biol.)
root stock
根由 根由
根系 根系
根絕 根绝
根莖 根茎
根號 根号
根西島 根西岛