中文 Trung Quốc
核磁共振
核磁共振
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
核磁共振 核磁共振 phát âm tiếng Việt:
[he2 ci2 gong4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear magnetic resonance (NMR)
核算 核算
核糖 核糖
核糖核酸 核糖核酸
核素 核素
核結構 核结构
核聚變 核聚变