中文 Trung Quốc- 木蘭
- 木兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hoa Mộc Lan quận tại Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱|哈尔滨 [Ha1 er3 bin1], Heilongjiang
- Xem 花木蘭|花木兰 [Hua1 Mu4 lan2]
木蘭 木兰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Mulan county in Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1], Heilongjiang
- see 花木蘭|花木兰[Hua1 Mu4 lan2]