中文 Trung Quốc
木耳
木耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn được cây nấm
CL:朵 [duo3]
木耳 木耳 phát âm tiếng Việt:
[mu4 er3]
Giải thích tiếng Anh
edible tree fungus
CL:朵[duo3]
木聚糖 木聚糖
木船 木船
木芙蓉 木芙蓉
木菠蘿 木菠萝
木薯 木薯
木薯澱粉 木薯淀粉