中文 Trung Quốc
木村
木村
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kimura (phổ biến một tên người Nhật)
木村 木村 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 cun1]
Giải thích tiếng Anh
Kimura (common Japanese name)
木板 木板
木柴 木柴
木柴堆 木柴堆
木柵線 木栅线
木格措 木格措
木框 木框