中文 Trung Quốc
木料
木料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ xẻ
gỗ
木料 木料 phát âm tiếng Việt:
[mu4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
lumber
timber
木星 木星
木曜日 木曜日
木本植物 木本植物
木村 木村
木板 木板
木柴 木柴