中文 Trung Quốc
核反擊
核反击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân truy cập tấn công
核反擊 核反击 phát âm tiếng Việt:
[he2 fan3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
nuclear counter strike
核合成 核合成
核問題 核问题
核四 核四
核國家 核国家
核地雷 核地雷
核均勢 核均势