中文 Trung Quốc
栲膠
栲胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tannin
栲膠 栲胶 phát âm tiếng Việt:
[kao3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
tannin
栳 栳
栴 栴
栴檀 栴檀
核 核
核不擴散 核不扩散
核事件 核事件