中文 Trung Quốc
株距
株距
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách
khoảng cách giữa các nhà máy (trong một hàng)
株距 株距 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
spacing
distance between plants (within a row)
株連 株连
栫 栫
栭 栭
栱 栱
栲 栲
栲屬 栲属