中文 Trung Quốc
柳樹
柳树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liễu
柳樹 柳树 phát âm tiếng Việt:
[liu3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
willow
柳橙 柳橙
柳橙汁 柳橙汁
柳毅傳 柳毅传
柳江 柳江
柳江縣 柳江县
柳河 柳河