中文 Trung Quốc
柱石
柱石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cột
柱石 柱石 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
pillar
柱體 柱体
柲 柲
柳 柳
柳丁 柳丁
柳丁氨醇 柳丁氨醇
柳公權 柳公权