中文 Trung Quốc
柯那克里
柯那克里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Conakry, thủ đô của Guinea (Tw)
柯那克里 柯那克里 phát âm tiếng Việt:
[Ke1 na4 ke4 li3]
Giải thích tiếng Anh
Conakry, capital of Guinea (Tw)
柯邵忞 柯邵忞
柰 柰
柱 柱
柱塞 柱塞
柱子 柱子
柱梁 柱梁