中文 Trung Quốc
柏克郡
柏克郡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Berkshire (tiếng Anh hạt)
柏克郡 柏克郡 phát âm tiếng Việt:
[Bo2 ke4 jun4]
Giải thích tiếng Anh
Berkshire (English county)
柏克里克千佛洞 柏克里克千佛洞
柏崎 柏崎
柏崎刈羽 柏崎刈羽
柏悅 柏悦
柏拉圖 柏拉图
柏拉圖哲學 柏拉图哲学