中文 Trung Quốc
柊
柊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 柊葉|柊叶 [zhong1 ye4]
柊 柊 phát âm tiếng Việt:
[zhong1]
Giải thích tiếng Anh
see 柊葉|柊叶[zhong1 ye4]
柊葉 柊叶
柎 柎
柏 柏
柏 柏
柏 柏
柏克萊 柏克莱