中文 Trung Quốc
枳殼
枳壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa trưởng thành da cam đắng (La aurantii immaturus) (được sử dụng trong TCM)
枳殼 枳壳 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
immature bitter orange (Fructus aurantii immaturus) (used in TCM)
枴 枴
枵 枵
架 架
架不住 架不住
架二郎腿 架二郎腿
架勢 架势