中文 Trung Quốc
木工
木工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm bằng gỗ
nghề mộc
thợ
thợ mộc
木工 木工 phát âm tiếng Việt:
[mu4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
woodwork
carpentry
woodworker
carpenter
木已成舟 木已成舟
木料 木料
木星 木星
木本植物 木本植物
木材 木材
木村 木村