中文 Trung Quốc
木屐
木屐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guốc gỗ
木屐 木屐 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
wooden clogs
木屑 木屑
木工 木工
木已成舟 木已成舟
木星 木星
木曜日 木曜日
木本植物 木本植物