中文 Trung Quốc
木卡姆
木卡姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muqam, Uyghur các loại giai điệu là cơ sở cho một tập hợp các suites
木卡姆 木卡姆 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ka3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
muqam, Uyghur melody types that are the basis for a set of suites
木吒 木吒
木器 木器
木塊 木块
木壘縣 木垒县
木夯 木夯
木子美 木子美