中文 Trung Quốc
木偶秀
木偶秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rối Hiển thị
木偶秀 木偶秀 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ou3 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
puppet show
木刻 木刻
木劍 木剑
木匠 木匠
木吒 木吒
木器 木器
木塊 木块