中文 Trung Quốc
木乃伊
木乃伊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác ướp (được bảo tồn xác chết) (loanword)
木乃伊 木乃伊 phát âm tiếng Việt:
[mu4 nai3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
mummy (preserved corpse) (loanword)
木乃伊化 木乃伊化
木人石心 木人石心
木偶 木偶
木刻 木刻
木劍 木剑
木匠 木匠