中文 Trung Quốc
朦朧詩
朦胧诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Misty nhà thơ
朦朧詩 朦胧诗 phát âm tiếng Việt:
[meng2 long2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
Misty Poets
朧 胧
木 木
木 木
木乃伊化 木乃伊化
木人石心 木人石心
木偶 木偶